Characters remaining: 500/500
Translation

biệt kích

Academic
Friendly

Từ "biệt kích" trong tiếng Việt hai nghĩa chính thường được sử dụng trong ngữ cảnh quân sự.

Định nghĩa
  1. Người biệt kích: người thuộc lực lượng trang đặc biệt, được huấn luyện trang bị nhẹ, thực hiện các nhiệm vụ như xâm nhập vào vùng của đối phương để thực hiện các hoạt động phá hoại, quấy rối hoặc thu thập thông tin.
  2. Hành động biệt kích: hành động đánh bất ngờ vào vùng của đối phương nhằm phá hoại hoặc quấy rối, thường mang tính chất mật chiến lược.
dụ sử dụng
  1. Người biệt kích:

    • "Anh ấy một biệt kích tài ba, đã nhiều lần thực hiện nhiệm vụ xâm nhập thành công vào căn cứ của địch."
    • "Các biệt kích đã được huấn luyện để đối phó với mọi tình huống khó khăn."
  2. Hành động biệt kích:

    • "Đội quân biệt kích đã thực hiện một cuộc tấn công bất ngờ vào ban đêm."
    • "Họ đã lên kế hoạch cho một cuộc biệt kích vào khu vực địch để phá hoại cơ sở vật chất."
Biến thể của từ
  • Biệt kích có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ như "biệt kích đường không", "biệt kích đường biển", hoặc "biệt kích chiến tranh".
Từ đồng nghĩa gần giống
  • Nghĩa gần giống: "Tập kích" cũng mang nghĩa tương tự, chỉ hành động tấn công bất ngờ, nhưng không nhất thiết phải liên quan đến lực lượng trang đặc biệt.
  • Từ đồng nghĩa: "Lực lượng đặc biệt" (mặc dù không hoàn toàn giống nhau nhưng có thể sử dụng trong các ngữ cảnh tương tự).
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong một số ngữ cảnh, "biệt kích" có thể được sử dụng để chỉ những người hoạt động mật trong các lĩnh vực khác, dụ: "biệt kích thông tin", nghĩa là những người thu thập thông tin một cách mật.
  • Có thể sử dụng trong các câu văn mang tính chất mô tả hoặc phân tích tình huống quân sự: "Trong chiến tranh, những chiến thuật biệt kích thường giúp lực lượng nhỏ có thể gây ra ảnh hưởng lớn đến đối phương".
Lưu ý
  • Khi sử dụng từ "biệt kích", cần chú ý đến ngữ cảnh để tránh hiểu nhầm, từ này mang tính chất quân sự có thể gây cảm giác nghiêm trọng hoặc kịch tính trong các cuộc trò chuyện.
  • Từ "biệt kích" không nên nhầm lẫn với các từ khác như "biệt đội" (nhóm người làm việc cùng nhau nhưng không nhất thiết phải quân đội) hay "biệt thự" (nhà ở cao cấp).
  1. I d. Người thuộc lực lượng trang đặc biệt, được biên chế trang bị gọn nhẹ, hoạt động phân tán, chuyên làm nhiệm vụ lọt vào vùng của đối phương để hoạt động phá hoại, quấy rối. Tung gián điệp, biệt kích.
  2. II đg. Đánh bất ngờ vào vùng của đối phương nhằm phá hoại, quấy rối. Đề phòng địch , tập kích.

Comments and discussion on the word "biệt kích"